comparative advantage adalah | Comparative advantage l g 5 thng tin

Rp 10.000
Rp 100.000-90%
Kuantitas

Comparative advantage (lợi thế so sánh chỉ khả năng cung ứng dịch vụ và sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các đối thủ  · ·