thích 1. (Động) Cởi ra, nới ra. ◎Như: “thích giáp” 釋甲 cởi áo giáp. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Xa trung nhân mệnh thích kì phược” 車中人命釋其縛 (Tịch Phương Bình
Try the app &save
Enjoy more offers in our app
(100K+)