đam 1. (Động) Trì trệ, chậm trễ. ◎Như: “đam các” 耽擱 trì hoãn. 2. (Động) Mê đắm. ◎Như: “đam nịch” 耽溺 trầm mê, đắm đuối, “đam miện hi hí” 耽湎嬉戲 ham mê vui chơi
Try the app &save
Enjoy more offers in our app
(100K+)