thân 1. (Danh) Cha mẹ. Cũng chỉ riêng cha hoặc mẹ. ◎Như: “song thân” 雙親 cha mẹ. 2. (Danh) Bà con, họ hàng, người cùng máu mủ hoặc do hôn nhân mà có quan hệ. Họ gần
Try the app &save
Enjoy more offers in our app
(100K+)